Nông nghiệp

Sắp xếp theo
Hiển thị trên một trang
Ảnh của Túi Giấy bảo vệ trái cây FPB.TX, Túi chống côn trùng, Túi bọc Xoài chống Ong Ruồi vàng

Túi Giấy bảo vệ trái cây FPB.TX, Túi chống côn trùng, Túi bọc Xoài chống Ong Ruồi vàng

TX_106946
Túi bọc trái xoài giúp bảo vệ trái cây khỏi côn trùng châm trích, cải thiện màu sắc vỏ trái cây. Bọc trái cây Tháp Xanh tránh các yếu tố bất lợi từ môi trường ngoài giúp trái cây có mẫu mã đẹp, nâng cao năng suất.
đ
Ảnh của Bịt đầu ống PVC lục giác chuyên dụng thủy canh,  Đầu bịt ống thủy canh lục giác NTF

Bịt đầu ống PVC lục giác chuyên dụng thủy canh, Đầu bịt ống thủy canh lục giác NTF

TX_103823
Bịt ống PVC chuyên dụng thủy canh kích thước 100x60(Đáy 100mm, Mặt 55mm, cao 60mm) Ống phù hợp với tất cả các hệ thống trồng rau thủy canh NTF. Bịt đầu ống PVC lục giác chuyên dụng thủy canh, Đầu bịt ống thủy canh lục giác NTF
10.000đ Từ 6.000đ
Ảnh của Bộ Aquaponics đôi AQ-TX02

Bộ Aquaponics đôi AQ-TX02

TX_103592
Aquaponics là một hệ thống sản xuất thực phẩm bằng cách phối hợp giữa nuôi trồng thủy sản thông thường (nuôi các loại thủy sản như ốc, cá, tôm trong bể) với thủy canh (trồng cây trong nước) trong một môi trường cộng sinh
3.500.000đ 3.100.000đ
Ảnh của Đất sạch Sài Gòn (túi 20dm3)

Đất sạch Sài Gòn (túi 20dm3)

TX_102150
Đất trồng rau ăn lá, hoa cây cảnh Đất sạch Sài Gòn dinh dưỡng không cần bón phân.
80.000đ 40.000đ
Ảnh của Giá đỡ miệng túi GDT-4B, Giá đỡ miệng tải xúc lúa có bánh xe, Xe đẩy đa năng

Giá đỡ miệng túi GDT-4B, Giá đỡ miệng tải xúc lúa có bánh xe, Xe đẩy đa năng

TX_107143
Giá đỡ miệng túi GDT-4B của chúng tôi là sản phẩm phù hợp có thể hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần. Giá đỡ miệng túi được làm từ thép mạ kẽm, có thể nâng hạ chiều cao phù hợp nhu cầu sử dụng.
450.000đ Từ 220.000đ
Ảnh của Giàn thủy canh Chữ A (ThapxanhTCA-12)

Giàn thủy canh Chữ A (ThapxanhTCA-12)

TX_103519
Dàn thủy canh hồi lưu làm bằng ống nhựa PVC Ø90, 6 lỗ/1m dài.
5.000.000đ 4.000.000đ
Ảnh của Khay nhựa ươm cây TX.TRAY.140, Vỉ ươm hạt giống, Khay gieo hạt, ươm hạt rau hoa

Khay nhựa ươm cây TX.TRAY.140, Vỉ ươm hạt giống, Khay gieo hạt, ươm hạt rau hoa

TX_107197
Với khay nhựa PET này thì việc ươm giống cho rau, hoa là một điều hết sức dễ dàng và đơn giản, sau khi ươm giống chi cần thả nhấc nhẹ lên toàn bộ cây trồng sẽ có bầu cây kèm theo giúp đảm bảo cây trồng sinh trưởng và phát triển liên tục, không gián đoạn
12.000đ Từ 6.000đ
Ảnh của Natri molipđat, Sodium molybdate, Na2MoO4.2H2O, Phân vi lượng molypden

Natri molipđat, Sodium molybdate, Na2MoO4.2H2O, Phân vi lượng molypden

TX_103610
Natri molipđat, Na2MoO4, là nguồn cung cấp molypden. Nó thường gặp dưới dạng hiđrat hoá, Na2MoO4·2H2O. Anion molipđat(VI) có dạng tứ diện. Hai cation natri liên kết với mỗi một anion.
1.100.000đ Từ 900.000đ
Ảnh của phân bón bounec - back

phân bón bounec - back

TX_102113
Phân Bounce -Back do Úc sản xuất : đây là 1 loại phân tan chậm nhờ sử dụng hợp chất Zeolite được sản xuất với quy trình tiên tiến nhất của Úc chất lượng cao, dạng viên nén với đặc tính. Thích hợp cho trồng bonsai, cây kiểng và nhất là Lan
20.000đ
Ảnh của Túi trồng PE (R20 x H40) trồng cà chua, ớt, dưa lưới

Túi trồng PE (R20 x H40) trồng cà chua, ớt, dưa lưới

TX_103981
Sản phẩm được làm từ nhựa PE bền bỉ, đựng khối lượng lớn, đảm bảo chịu được khối lượng đất trồng và cây. Phù hợp với các loại cây : Ớt, cà chua, dưa chuột, dưa lưới, dưa leo....
3.500đ Từ 2.200đ
Ảnh của Bộ Aquaponics đơn AQ-TX09

Bộ Aquaponics đơn AQ-TX09

TX_103646
Aquaponics là một hệ thống sản xuất thực phẩm bằng cách phối hợp giữa nuôi trồng thủy sản thông thường (nuôi các loại thủy sản như ốc, cá, tôm trong bể) với thủy canh (trồng cây trong nước) trong một môi trường cộng sinh
1.200.000đ 990.000đ
Ảnh của Lô góc chống rối cho dây LCG-100, Dụng cụ chống rối dây

Lô góc chống rối cho dây LCG-100, Dụng cụ chống rối dây

TX_106949
Lô góc chống rối cho dây của chúng tôi là sản phẩm phù hợp có thể hỗ trợ bạn bất cứ khi nào bạn cần. Bạn có thể di chuyển cuộn dây một cách dễ dàng tới từng điểm
40.000đ Từ 206.000đ
Ảnh của Nối ống PVC lục giác chuyên dụng thủy canh,  Măng sông ống thủy canh lục giác NTF

Nối ống PVC lục giác chuyên dụng thủy canh, Măng sông ống thủy canh lục giác NTF

TX_103824
Nối (măng sông) ống PVC chuyên dụng thủy canh kích thước 100x60(Đáy 100mm, Mặt 55mm, cao 60mm) Ống phù hợp với tất cả các hệ thống trồng rau thủy canh NTF. Nối ống PVC lục giác chuyên dụng thủy canh, Măng sông ống thủy canh lục giác
12.000đ Từ 7.500đ
Ảnh của Phân bò hoai mục tribat

Phân bò hoai mục tribat

TX_102112
Phân bò hoai mục Tribat làm từ phân bò đã qua xử lý hoai mục và không còn côn trùng. Sản phẩm được đóng bao 3dm3; 10 dm3.
20.000đ
Ảnh của Dụng cụ trải Bạt kèm vun đất TMV-159, Nông cụ trải màng phủ nông nghiệp

Dụng cụ trải Bạt kèm vun đất TMV-159, Nông cụ trải màng phủ nông nghiệp

TX_107093
Nông cụ trải màng phủ nông nghiệp là một loại công cụ được sử dụng trong quá trình trồng trọt và chăm sóc cây trồng trong nông nghiệp. Nó thường được sử dụng để trải và cố định màng phủ nông nghiệp lên mặt đất hoặc các khu vực trồng cây nhằm bảo vệ và cung cấp điều kiện tốt cho cây trồng phát triển.
2.000.000đ Từ 1.300.000đ
Bộ lọc Close
Min: đ Max: 906.000.000đ
₫0 ₫906000000
  • Hồng Đào
  • Xanh
  • Xanh dương
  • Đen
  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh (kèm 30 đinh)
  • Màu đen (kèm 30 đinh)
  • Màu xanh lá
  • Màu xanh
  • Màu nâu
  • Màu xám (kèm 30 đinh)
  • Đỏ
  • Vàng
  • Trắng
  • Màu tím
  • Xanh lá cây
  • Hồng
  • Xanh bộ đội
  • Khay mầm 2 lớp
  • 3KM-4.4.200
  • Hạt Xanh
  • Khổ 6 * 50 m
  • Rộng 0.2m | Dài 50m | 10m²
  • Khổ 2m
  • Rộng 0.7m | Dài 50m | 35m²
  • Mít Nghệ
  • Bạt phủ gốc PP-90G (≤ 5 năm)
  • Khay 32 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 1m | Dài 50m | 50m²
  • Không Tai
  • 3KM-6.3.500
  • Đầu nối thép thanh nan 5mm
  • CKM-8.2.500
  • 0KM-5.5
  • Khay ươm 32 lỗ
  • Cào TXE-14
  • Khay ươm 98 lỗ
  • CKM-5.3.500
  • Khổ 0.6m
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Khay ươm 128 lỗ
  • Khổ 1m
  • 0KM-6.3
  • Rộng 0.4m | Dài 50m | 20m²
  • Khay ươm 72 lỗ
  • PH 4.01
  • CKM-4.2.200
  • 2KM-6.6.500
  • Khổ 4m
  • Có phanh
  • 0KM-12.6
  • 2KM-10.5.1000
  • Khổ Rộng 8m
  • 2KM-3.3.200
  • Hạt vàng
  • TROPHIC 20-20-20+TE
  • 2KM-4.4.200
  • CKM-10.3.1000
  • Khay ươm 200 lỗ
  • Khổ 1.5m
  • 0KM-8.4
  • Rộng 0.8m | Dài 50m | 40m²
  • Khay 105 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-12.6.1000
  • 0.6x400m
  • Rộng 0.5m | Dài 50m | 25m²
  • Bưởi Hồng Da Xanh
  • Xẻng TXE-11
  • CKM-2.2.200
  • 2KM-12.6.1000
  • CKM-10.2.1000
  • 2KM-6.3.500
  • PH 6.86
  • CKM-5.2.500
  • Mũi xẻng tròn
  • Mít không hạt
  • Bạt phủ gốc PP-70G (≤ 3 năm)
  • 3KM-5.5.500
  • 0KM-3.3
  • Khay ươm 50 lỗ
  • Khay 128 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 0.6m | Dài 50m | 30m²
  • CKM-6.3.500
  • Vải phủ gốc VKD-80G (≤ 5 năm)
  • Mít Thái
  • 3KM-8.4.500
  • Khay 50 lỗ + Đáy chứa
  • Khổ 7 * 50 m
  • Rộng 0.3m | Dài 50m | 15m²
  • CKM-3.3.200
  • Không phanh
  • 0KM-10.5
  • TROPHIC 10-4-40+TE
  • Khổ 3m
  • Rộng 0.9m | Dài 50m | 45m²
  • Bưởi Năm Roi
  • Cuốc 2 chức năng TXE-12
  • 0KM-6.6
  • CKM-3.2.200
  • Khay ươm 105 lỗ
  • 2KM-5.5.500
  • Khổ Rộng 6m
  • CKM-6.2.500
  • Có Tai
  • 3KM-6.6.500
  • CKM-2.3.200
  • Khổ 5 * 50 m
  • Bộ 4 món TXE-4CN Cuốc Cào Thép cán nhựa
  • 3KM-3.3.200
  • Mít Tố Nữ
  • Vải phủ gốc VKD-60G (≤ 3 năm)
  • 2KM-8.4.500
  • PH 9.18
  • Khay 72 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-10.5.1000
  • TROPHIC 30-9-9+TE
  • CKM-4.3.200
  • Mũi xẻng nhọn
  • Khay 200 lỗ + Đáy chứa
  • Mít ruột đỏ
  • 0KM-4.4
  • Xẻng TXE-13
  • Khổ 8 * 50 m
  • Bưởi Diễn
  • CKM-8.3.500
  • 0.8x400m
  • 353 Lỗ
  • Đầu nối thép thanh nan 8mm
  • BỆT 40x40x22 CM
  • 1x400m
  • 434 Lỗ
  • BỆT 80x40x22 CM
  • 561 Lỗ
  • BỆT 120x40x22 CM
  • 1.2x400m
  • BỆT 160x40x22 CM
  • 1.4x400m
  • Khổ 0.5 * 200 m
  • BỆT 200x40x22 CM
  • Khổ 3.0x50m
  • 1.6x400m
  • Khổ 4.0x50m
  • BỆT 240x40x22 CM
  • Khổ 0.6 * 200 m
  • 1.8x400m
  • 2x400m
  • BỆT 80x80x22 CM
  • 2.2x400m
  • BỆT 120x80x22 CM
  • BỆT 160x80x22 CM
  • 2.4x400m
  • BỆT 200x80x22 CM
  • Khổ 1.0 * 200 m
  • Kẹp ghép KGT-3
  • Một đầu phun
  • BỆT 120x120x22 CM
  • Một đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 160x120x22 CM
  • BỆT 40x40x40 CM
  • 0.3 mm - Loại 2
  • BỆT 80x40x40 CM
  • BỆT 120x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 2
  • Khổ 1.5 * 200 m
  • BỆT 160x40x40 CM
  • 0.75 mm - Loại 2
  • BỆT 200x40x40 CM
  • BỆT 80x80x40 CM
  • BỆT 120x80x40 CM
  • Hai đầu phun
  • 2.0 mm - 10 kg - 2'000 m
  • Kẹp lan KBT-22
  • BỆT 160x80x40 CM
  • Khổ 2.0 * 100 m
  • Hai đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 200x80x40 CM
  • 2.2 mm - 10 kg - 1'800 m
  • BỆT 40x40x58 CM
  • 0.3 mm - Loại 1
  • CÓ CHÂN 80x40x40 CM
  • CÓ CHÂN 120x40x40 CM
  • Khổ 2.5 * 100 m
  • CÓ CHÂN 200x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 1
  • 2.5 mm - 10 kg - 1'500 m
  • 2 TẦNG 80x40x76 CM
  • 0.75 mm - Loại 1
  • 2 TẦNG 120x40x76 CM
  • 2 TẦNG 160x40x76 CM
  • 2 TẦNG 200x40x76 CM
  • Kẹp treo KDL-12
  • Khổ 3.0 * 100 m
  • 3.0 mm - 10 kg - 1'000 m
  • 3.5 mm - 10 kg - 750 m
  • Kẹp treo KDL-20
  • Khổ 4.0 * 100 m
  • Kẹp treo KDL-25
  • Rộng : 0.6 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 0.8 m (25kg) 2 Lớp
  • 0.9*1.8 m
  • 0.9*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Rộng : 1.0 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.2 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.4 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.6 m (25kg) 2 Lớp
  • 1.8*1.8 m
  • 1.8*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • 3.6*1.8 m
  • 3.6*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Cỡ nhỏ (13cm) xanh
  • Dài 10.0 cm - Thân cây 3.5 cm - Dây 2.4 mm
  • 22*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 22mm
  • Đường kính 65mm
  • Cỡ sỏi : 6~10mm
  • Cỡ sỏi : 10~16mm
  • Đường kính 28mm
  • Đường kính 14mm
  • Đường kính 95mm
  • Đường kính 25.5mm
  • Đường kính 16.5mm
  • Đường kính 35mm
  • Đường kính 80mm
  • Chữ nhật : 54*27*6cm
  • Đường kính 19.5mm
  • Đường kính 50mm
  • Đường kính 42mm
  • Đường kính 18mm
  • Đường kinh 21mm
  • 18*20 cm | ≤0.6 kg | Ổi, Cam, Xoài, Na
  • Đường kính 22.5mm
  • Đường kính 70mm
  • 30*40 cm | 2.0-3.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 12mm
  • Đường kính 85mm
  • Cỡ nhỏ (13cm) trong suốt
  • Đường kính 26mm
  • Đường kính 60mm
  • 25*25 Không quai
  • Đường kính 24mm
  • Dài 5.5 cm - Thân cây 1.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Cỡ lớn (27cm) Xanh
  • 28*36 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 38mm
  • Đường kính 17mm
  • Vuông : 42.5*42.5*5.5cm
  • Đường kính 30mm
  • Đường kính 15mm
  • Đường kính 18.5mm
  • Đường kính 100mm
  • Cỡ sỏi : 15 -20mm
  • Dài 6.5 cm - Thân cây 2.0 cm - Dây 3.5 mm
  • Đường kính 63mm
  • Đường kính 21.5mm
  • Đường kính 20mm
  • Đường kính 53mm
  • 25*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 23mm
  • Đường kính 45mm
  • Đường kính 25mm
  • Đường kính 16mm
  • Đường kính 75mm
  • Đường kính 27mm
  • Đường kính 13mm
  • Đường kính 90mm
  • Đường kính 32mm
  • Đường kính 48mm
  • Đường kính 17.5mm
  • Đường kính 40mm
  • Đường kính 19mm
  • 30*35 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 20.5mm
  • Đường kính 55mm
  • Đường kính 23.5mm
  • 25*25 Có quai
  • Cỡ lớn (27cm) trong suốt
  • CBP.100.100.4 (100x100 cm)
  • 30*25 Có quai
  • CBP.200.100.6 (200x100 cm)
  • CBP.500.100.12 (500x100 cm)
  • 35*30 Có quai
  • CBP.1000.100.22 (1'000x100 cm)
  • 4m * 40m (40kg)
  • 40*35 Có quai
  • 5m * 80m (50kg)
  • 45*40 Có quai
  • 50*40 Có quai
  • 6m * 69m (50kg)
  • 10m * 100m (~70kg)
  • 60*45 Có quai
  • 7m * 102m (~50kg)
  • 8*8 cm
  • 70*50 Có quai
  • 8m * 100m (~52kg)
  • 8m * 50m (50kg)
  • 80*60 Có quai
  • 9m * 100m (~60kg)
  • 9m * 45m (50kg)
  • 90*70 Có quai
  • 10*10 cm
  • CBP.150.150.7 (150x150 cm)
  • 12*10 cm
  • CBP.300.150.11 (300x150 cm)
  • 13*12 cm
  • 12m * 100m (~85kg)
  • CBP.500.150.17 (500x150 cm)
  • CBP.1000.150.32 (1'000x150 cm)
  • Vòm rau : Dài 1.5 m x Đường kính 5.0 mm
  • 15*13 cm
  • 16*14 cm
  • Vòm rau : Dài 1.8 m x Đường kính 5.0 mm
  • 18*16 cm
  • 21*17 cm
  • Vòm rau : Dài 2.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • CBP.200.200.10 (200x200 cm)
  • CBP.300.200.14 (300x200 cm)
  • D22 cm (4 bánh)
  • CBP.500.200.22 (500x200 cm)
  • 23*18 cm
  • CBP.1000.200.42 (1'000x200 cm)
  • Vòm rau : Dài 2.4 m x Đường kính 5.0 mm
  • 26*21 cm
  • D26 cm (4 bánh)
  • 28*25 cm
  • D30 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 3.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • 30*28 cm
  • 36*30 cm
  • D36 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 6.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • Vòm cây : Dài 3.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • D40 cm (4 bánh)
  • D45 cm (6 bánh)
  • D52 cm (8 bánh)
  • Size S : 58x42 mm
  • Size M : 74x54 mm
  • Vòm cây : Dài 6.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • Size L : 110x65 mm
  • D 3.0 mm (m dài)
  • D 4.0 mm (m dài)
  • D 5.0 mm (m dài)
  • D 6.0 mm (m dài)
  • D 7.0 mm (m dài)
  • D 8.0 mm (m dài)
  • D 9.0 mm (m dài)
  • D 10.0 mm (m dài)
  • D 8.0x4.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • D 10.0x6.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • φ11*2100*124*70