Nông nghiệp

Sắp xếp theo
Hiển thị trên một trang
Ảnh của Máy sục khí Hailea ACO-308, Máy sủi điện hải sản, Máy thổi ô xy bể cá, Sục khí ao hồ nuôi tôm cá

Máy sục khí Hailea ACO-308, Máy sủi điện hải sản, Máy thổi ô xy bể cá, Sục khí ao hồ nuôi tôm cá

TX_103992
Sản phẩm sủi cá HAILEA (máy sục khí/ máy tạo Ô xy cho cá) HAILEA được làm bằng vật liệu hợp kim nhôm ZL102 chất lượng cao, với thiết kế tinh gọn, hiệu quả làm mát nhanh hơn. Động cơ nam châm vĩnh cửu DC Chất lượng cao, các piston trong xi lanh chuyển động qua lại tạo ra luồng không khí, áp suất cao, chuyển lớn
600.000đ Từ 421.000đ
Ảnh của Máy sục khí Hailea ACO-318, Máy sủi điện hải sản, Máy thổi ô xy bể cá, Sục khí ao hồ nuôi tôm cá

Máy sục khí Hailea ACO-318, Máy sủi điện hải sản, Máy thổi ô xy bể cá, Sục khí ao hồ nuôi tôm cá

TX_103993
Sản phẩm sủi cá HAILEA (máy sục khí/ máy tạo Ô xy cho cá) HAILEA được làm bằng vật liệu hợp kim nhôm ZL102 chất lượng cao, với thiết kế tinh gọn, hiệu quả làm mát nhanh hơn. Động cơ nam châm vĩnh cửu DC Chất lượng cao, các piston trong xi lanh chuyển động qua lại tạo ra luồng không khí, áp suất cao, chuyển lớn
600.000đ Từ 487.000đ
Ảnh của Máy sục khí lưu điện SP-1000 (Máy thổi ô xy)

Máy sục khí lưu điện SP-1000 (Máy thổi ô xy)

TX_103780
Công dụng : thổi khí oxy nuôi cá. Sử dụng được 2 vòi ( cho một hồ cá trung bình đến lớn). Sản phẩm gồm: Máy sủi tích điện có thể lưu đến vài giờ trong trường hợp mất điện
850.000đ 590.000đ
Ảnh của Máy sục khí SB-248A, Máy thổi ô xy, Sục khí bể cá, Sục khí cho nước

Máy sục khí SB-248A, Máy thổi ô xy, Sục khí bể cá, Sục khí cho nước

TX_103693
Máy sục khí SB-248A, Máy thổi ô xy, Sục khí bể cá, Sục khí cho nước. Công dụng : thổi khí oxy nuôi cá. Sử dụng được 1 vòi ( cho một hồ cá nhỏ). Sản phẩm gồm: Máy sủi + hộp + dây + 1 quả sục.
79.000đ Từ 46.700đ
Ảnh của Máy sục khí SB-980 chạy Pin, Máy thổi ô xy, Sục khí bể cá, Sục khí cho nước

Máy sục khí SB-980 chạy Pin, Máy thổi ô xy, Sục khí bể cá, Sục khí cho nước

TX_103797
Công dụng : thổi khí oxy nuôi cá. Sử dụng được 1 vòi ( cho một hồ cá nhỏ). Sản phẩm gồm: Máy sủi + hộp + dây + 1 quả sục
99.000đ Từ 65.500đ
Ảnh của Phân Trùn Quế OSG, Phân vi sinh hữu cơ, Phân giun quế trồng rau

Phân Trùn Quế OSG, Phân vi sinh hữu cơ, Phân giun quế trồng rau

TX_103522
Phân trùn quế nguyên chất dùng để cải tạo đất giúp đất tơi xốp, tăng độ phì, bổ sung các thành phần hữu cơ cần thiết cho đất
75.000đ Từ 50.000đ
Ảnh của Thức ăn cho cá (dạng viên)

Thức ăn cho cá (dạng viên)

TX_103671
Thức ăn cho cá (dạng viên) có 2 cỡ dành cho cá nhỏ, viên cám kích thước ~1~2mm, Cỡ lớn dành cho cá to viên cám kích thước ~4mm
25.000đ
Ảnh của Thùng trồng rau thủy canh (đầy đủ)

Thùng trồng rau thủy canh (đầy đủ)

TX_102165
Để thử nghiệm trồng rau thủy canh không gì đơn giản và chi phí rẻ hơn với bộ trồng rau thủy canh tĩnh được gia cố từ thùng xốp
190.000đ
Ảnh của Trấu hun trồng rau (bao 50dm3), Vỏ trấu hun trồng rau, Than trấu trồng cây

Trấu hun trồng rau (bao 50dm3), Vỏ trấu hun trồng rau, Than trấu trồng cây

TX_103698
Trấu hun về thực tế còn tốt hơn xơ dừa rất nhiều mà giá thành rẻ hơn do có sẵn ở miền bắc, không mất chi phí vận chuyển như xơ dừa từ Bến Tre ra. Trấu hun trồng rau (bao 50dm3), Vỏ trấu hun trồng rau, Than trấu trồng cây
90.000đ Từ 55.000đ
Ảnh của Túi trồng cây bằng Vải địa kỹ thuật không dệt, Bầu ươm cây công trình

Túi trồng cây bằng Vải địa kỹ thuật không dệt, Bầu ươm cây công trình

TX_106982
Sản phẩm được làm từ vải địa kỹ thuật siêu bền, đựng khối lượng lớn, quai sách đảm bảo chịu được khối lượng đất trồng và cây. Túi trồng cây công trình bằng Vải địa kỹ thuật không dệt
4.500đ
Ảnh của Túi Vải bảo vệ trái cây FFB.TX, Túi chống côn trùng, Túi bọc Nho chống Ong Ruồi vàng

Túi Vải bảo vệ trái cây FFB.TX, Túi chống côn trùng, Túi bọc Nho chống Ong Ruồi vàng

TX_106945
Túi Vải bảo vệ trái cây FFB.TX là loại vải địa nông nghiệp có tính ứng dụng cao. Phổ biến nhất là loại vải địa không dệt, có giá thành tốt và chất lượng ổn định.
1.200đ 600đ
Ảnh của Vỏ Trấu trồng rau (/bao)

Vỏ Trấu trồng rau (/bao)

TX_102329
Trấu về thực tế còn tốt hơn xơ dừa rất nhiều mà giá thành rẻ hơn do có sẵn ở miền bắc, không mất chi phí vận chuyển như xơ dừa từ Bến Tre ra
35.000đ
Ảnh của Axit phosphoric H3PO4, Axit orthophosphoric, Acid phosphoric 85%

Axit phosphoric H3PO4, Axit orthophosphoric, Acid phosphoric 85%

TX_106756
Axit phosphoric là chất rắn tinh thể không màu, khối lượng riêng 1,87 g/cm3; nhiệt độ nóng chảy = 42,35 độ C (dạng H3PO4.H2O có nhiệt độ nóng chảy = 29,32 độ C); phân hủy ở 213 độ C. Tan trong etanol, nước
80.000đ Từ 51.000đ
Ảnh của Bộ Aquaponics cơ bản AQ-TX01

Bộ Aquaponics cơ bản AQ-TX01

TX_103591
Aquaponics là một hệ thống sản xuất thực phẩm bằng cách phối hợp giữa nuôi trồng thủy sản thông thường (nuôi các loại thủy sản như ốc, cá, tôm trong bể) với thủy canh (trồng cây trong nước) trong một môi trường cộng sinh
6.000.000đ 4.900.000đ
Ảnh của Cây Bưởi ghép, Bưởi giống, Bưởi Hồng Da Xanh, Năm Roi, Bưởi Diễn, Đoan Hùng

Cây Bưởi ghép, Bưởi giống, Bưởi Hồng Da Xanh, Năm Roi, Bưởi Diễn, Đoan Hùng

TX_106801
Cây Bưởi là loại trái cây nhiệt đới được rất nhiều người yêu thích và hầu như ở cả nước đều trồng rất nhiều loại quả này. Bài Viết này Thapxanh sẽ liệt kê Các loại Bưởi ngon nhất hiện nay được trồng trên lãnh thổ đất nước ta, Mời các bạn tham khảo
100.000đ Từ 40.000đ
Bộ lọc Close
Min: đ Max: 906.000.000đ
₫0 ₫906000000
  • Hồng Đào
  • Xanh
  • Xanh dương
  • Đen
  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh (kèm 30 đinh)
  • Màu đen (kèm 30 đinh)
  • Màu xanh lá
  • Màu xanh
  • Màu nâu
  • Màu xám (kèm 30 đinh)
  • Đỏ
  • Vàng
  • Trắng
  • Màu tím
  • Xanh lá cây
  • Hồng
  • Xanh bộ đội
  • Khay mầm 2 lớp
  • 3KM-4.4.200
  • Hạt Xanh
  • Khổ 6 * 50 m
  • Rộng 0.2m | Dài 50m | 10m²
  • Khổ 2m
  • Rộng 0.7m | Dài 50m | 35m²
  • Mít Nghệ
  • Bạt phủ gốc PP-90G (≤ 5 năm)
  • Khay 32 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 1m | Dài 50m | 50m²
  • Không Tai
  • 3KM-6.3.500
  • Đầu nối thép thanh nan 5mm
  • CKM-8.2.500
  • 0KM-5.5
  • Khay ươm 32 lỗ
  • Cào TXE-14
  • Khay ươm 98 lỗ
  • CKM-5.3.500
  • Khổ 0.6m
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Khay ươm 128 lỗ
  • Khổ 1m
  • 0KM-6.3
  • Rộng 0.4m | Dài 50m | 20m²
  • Khay ươm 72 lỗ
  • PH 4.01
  • CKM-4.2.200
  • 2KM-6.6.500
  • Khổ 4m
  • Có phanh
  • 0KM-12.6
  • 2KM-10.5.1000
  • Khổ Rộng 8m
  • 2KM-3.3.200
  • Hạt vàng
  • TROPHIC 20-20-20+TE
  • 2KM-4.4.200
  • CKM-10.3.1000
  • Khay ươm 200 lỗ
  • Khổ 1.5m
  • 0KM-8.4
  • Rộng 0.8m | Dài 50m | 40m²
  • Khay 105 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-12.6.1000
  • 0.6x400m
  • Rộng 0.5m | Dài 50m | 25m²
  • Bưởi Hồng Da Xanh
  • Xẻng TXE-11
  • CKM-2.2.200
  • 2KM-12.6.1000
  • CKM-10.2.1000
  • 2KM-6.3.500
  • PH 6.86
  • CKM-5.2.500
  • Mũi xẻng tròn
  • Mít không hạt
  • Bạt phủ gốc PP-70G (≤ 3 năm)
  • 3KM-5.5.500
  • 0KM-3.3
  • Khay ươm 50 lỗ
  • Khay 128 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 0.6m | Dài 50m | 30m²
  • CKM-6.3.500
  • Vải phủ gốc VKD-80G (≤ 5 năm)
  • Mít Thái
  • 3KM-8.4.500
  • Khay 50 lỗ + Đáy chứa
  • Khổ 7 * 50 m
  • Rộng 0.3m | Dài 50m | 15m²
  • CKM-3.3.200
  • Không phanh
  • 0KM-10.5
  • TROPHIC 10-4-40+TE
  • Khổ 3m
  • Rộng 0.9m | Dài 50m | 45m²
  • Bưởi Năm Roi
  • Cuốc 2 chức năng TXE-12
  • 0KM-6.6
  • CKM-3.2.200
  • Khay ươm 105 lỗ
  • 2KM-5.5.500
  • Khổ Rộng 6m
  • CKM-6.2.500
  • Có Tai
  • 3KM-6.6.500
  • CKM-2.3.200
  • Khổ 5 * 50 m
  • Bộ 4 món TXE-4CN Cuốc Cào Thép cán nhựa
  • 3KM-3.3.200
  • Mít Tố Nữ
  • Vải phủ gốc VKD-60G (≤ 3 năm)
  • 2KM-8.4.500
  • PH 9.18
  • Khay 72 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-10.5.1000
  • TROPHIC 30-9-9+TE
  • CKM-4.3.200
  • Mũi xẻng nhọn
  • Khay 200 lỗ + Đáy chứa
  • Mít ruột đỏ
  • 0KM-4.4
  • Xẻng TXE-13
  • Khổ 8 * 50 m
  • Bưởi Diễn
  • CKM-8.3.500
  • 0.8x400m
  • 353 Lỗ
  • Đầu nối thép thanh nan 8mm
  • BỆT 40x40x22 CM
  • 1x400m
  • 434 Lỗ
  • BỆT 80x40x22 CM
  • 561 Lỗ
  • BỆT 120x40x22 CM
  • 1.2x400m
  • BỆT 160x40x22 CM
  • 1.4x400m
  • Khổ 0.5 * 200 m
  • BỆT 200x40x22 CM
  • Khổ 3.0x50m
  • 1.6x400m
  • Khổ 4.0x50m
  • BỆT 240x40x22 CM
  • Khổ 0.6 * 200 m
  • 1.8x400m
  • 2x400m
  • BỆT 80x80x22 CM
  • 2.2x400m
  • BỆT 120x80x22 CM
  • BỆT 160x80x22 CM
  • 2.4x400m
  • BỆT 200x80x22 CM
  • Khổ 1.0 * 200 m
  • Kẹp ghép KGT-3
  • Một đầu phun
  • BỆT 120x120x22 CM
  • Một đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 160x120x22 CM
  • BỆT 40x40x40 CM
  • 0.3 mm - Loại 2
  • BỆT 80x40x40 CM
  • BỆT 120x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 2
  • Khổ 1.5 * 200 m
  • BỆT 160x40x40 CM
  • 0.75 mm - Loại 2
  • BỆT 200x40x40 CM
  • BỆT 80x80x40 CM
  • BỆT 120x80x40 CM
  • Hai đầu phun
  • 2.0 mm - 10 kg - 2'000 m
  • Kẹp lan KBT-22
  • BỆT 160x80x40 CM
  • Khổ 2.0 * 100 m
  • Hai đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 200x80x40 CM
  • 2.2 mm - 10 kg - 1'800 m
  • BỆT 40x40x58 CM
  • 0.3 mm - Loại 1
  • CÓ CHÂN 80x40x40 CM
  • CÓ CHÂN 120x40x40 CM
  • Khổ 2.5 * 100 m
  • CÓ CHÂN 200x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 1
  • 2.5 mm - 10 kg - 1'500 m
  • 2 TẦNG 80x40x76 CM
  • 0.75 mm - Loại 1
  • 2 TẦNG 120x40x76 CM
  • 2 TẦNG 160x40x76 CM
  • 2 TẦNG 200x40x76 CM
  • Kẹp treo KDL-12
  • Khổ 3.0 * 100 m
  • 3.0 mm - 10 kg - 1'000 m
  • 3.5 mm - 10 kg - 750 m
  • Kẹp treo KDL-20
  • Khổ 4.0 * 100 m
  • Kẹp treo KDL-25
  • Rộng : 0.6 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 0.8 m (25kg) 2 Lớp
  • 0.9*1.8 m
  • 0.9*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Rộng : 1.0 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.2 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.4 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.6 m (25kg) 2 Lớp
  • 1.8*1.8 m
  • 1.8*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • 3.6*1.8 m
  • 3.6*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Cỡ nhỏ (13cm) xanh
  • Dài 10.0 cm - Thân cây 3.5 cm - Dây 2.4 mm
  • 22*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 22mm
  • Đường kính 65mm
  • Cỡ sỏi : 6~10mm
  • Cỡ sỏi : 10~16mm
  • Đường kính 28mm
  • Đường kính 14mm
  • Đường kính 95mm
  • Đường kính 25.5mm
  • Đường kính 16.5mm
  • Đường kính 35mm
  • Đường kính 80mm
  • Chữ nhật : 54*27*6cm
  • Đường kính 19.5mm
  • Đường kính 50mm
  • Đường kính 42mm
  • Đường kính 18mm
  • Đường kinh 21mm
  • 18*20 cm | ≤0.6 kg | Ổi, Cam, Xoài, Na
  • Đường kính 22.5mm
  • Đường kính 70mm
  • 30*40 cm | 2.0-3.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 12mm
  • Đường kính 85mm
  • Cỡ nhỏ (13cm) trong suốt
  • Đường kính 26mm
  • Đường kính 60mm
  • 25*25 Không quai
  • Đường kính 24mm
  • Dài 5.5 cm - Thân cây 1.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Cỡ lớn (27cm) Xanh
  • 28*36 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 38mm
  • Đường kính 17mm
  • Vuông : 42.5*42.5*5.5cm
  • Đường kính 30mm
  • Đường kính 15mm
  • Đường kính 18.5mm
  • Đường kính 100mm
  • Cỡ sỏi : 15 -20mm
  • Dài 6.5 cm - Thân cây 2.0 cm - Dây 3.5 mm
  • Đường kính 63mm
  • Đường kính 21.5mm
  • Đường kính 20mm
  • Đường kính 53mm
  • 25*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 23mm
  • Đường kính 45mm
  • Đường kính 25mm
  • Đường kính 16mm
  • Đường kính 75mm
  • Đường kính 27mm
  • Đường kính 13mm
  • Đường kính 90mm
  • Đường kính 32mm
  • Đường kính 48mm
  • Đường kính 17.5mm
  • Đường kính 40mm
  • Đường kính 19mm
  • 30*35 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 20.5mm
  • Đường kính 55mm
  • Đường kính 23.5mm
  • 25*25 Có quai
  • Cỡ lớn (27cm) trong suốt
  • CBP.100.100.4 (100x100 cm)
  • 30*25 Có quai
  • CBP.200.100.6 (200x100 cm)
  • CBP.500.100.12 (500x100 cm)
  • 35*30 Có quai
  • CBP.1000.100.22 (1'000x100 cm)
  • 4m * 40m (40kg)
  • 40*35 Có quai
  • 5m * 80m (50kg)
  • 45*40 Có quai
  • 50*40 Có quai
  • 6m * 69m (50kg)
  • 10m * 100m (~70kg)
  • 60*45 Có quai
  • 7m * 102m (~50kg)
  • 8*8 cm
  • 70*50 Có quai
  • 8m * 100m (~52kg)
  • 8m * 50m (50kg)
  • 80*60 Có quai
  • 9m * 100m (~60kg)
  • 9m * 45m (50kg)
  • 90*70 Có quai
  • 10*10 cm
  • CBP.150.150.7 (150x150 cm)
  • 12*10 cm
  • CBP.300.150.11 (300x150 cm)
  • 13*12 cm
  • 12m * 100m (~85kg)
  • CBP.500.150.17 (500x150 cm)
  • CBP.1000.150.32 (1'000x150 cm)
  • Vòm rau : Dài 1.5 m x Đường kính 5.0 mm
  • 15*13 cm
  • 16*14 cm
  • Vòm rau : Dài 1.8 m x Đường kính 5.0 mm
  • 18*16 cm
  • 21*17 cm
  • Vòm rau : Dài 2.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • CBP.200.200.10 (200x200 cm)
  • CBP.300.200.14 (300x200 cm)
  • D22 cm (4 bánh)
  • CBP.500.200.22 (500x200 cm)
  • 23*18 cm
  • CBP.1000.200.42 (1'000x200 cm)
  • Vòm rau : Dài 2.4 m x Đường kính 5.0 mm
  • 26*21 cm
  • D26 cm (4 bánh)
  • 28*25 cm
  • D30 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 3.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • 30*28 cm
  • 36*30 cm
  • D36 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 6.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • Vòm cây : Dài 3.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • D40 cm (4 bánh)
  • D45 cm (6 bánh)
  • D52 cm (8 bánh)
  • Size S : 58x42 mm
  • Size M : 74x54 mm
  • Vòm cây : Dài 6.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • Size L : 110x65 mm
  • D 3.0 mm (m dài)
  • D 4.0 mm (m dài)
  • D 5.0 mm (m dài)
  • D 6.0 mm (m dài)
  • D 7.0 mm (m dài)
  • D 8.0 mm (m dài)
  • D 9.0 mm (m dài)
  • D 10.0 mm (m dài)
  • D 8.0x4.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • D 10.0x6.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • φ11*2100*124*70