Nông nghiệp

Sắp xếp theo
Hiển thị trên một trang
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ100 (Đường kính 100mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ100 (Đường kính 100mm)

TX_104472
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D100 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
225.000đ Từ 138.200đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ65 (Đường kính 65mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ65 (Đường kính 65mm)

TX_103922
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D65 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
130.000đ Từ 61.800đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ70 (Đường kính 70mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ70 (Đường kính 70mm)

TX_104378
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D70 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
140.000đ Từ 68.100đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ75 (Đường kính 75mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ75 (Đường kính 75mm)

TX_104467
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D75 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
155.000đ Từ 74.800đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ80 (Đường kính 80mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ80 (Đường kính 80mm)

TX_104468
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D80 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
155.000đ Từ 83.300đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ85 (Đường kính 85mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ85 (Đường kính 85mm)

TX_104469
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D85 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
175.000đ Từ 94.100đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ90 (Đường kính 90mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ90 (Đường kính 90mm)

TX_104470
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D90 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
195.000đ Từ 107.300đ
Ảnh của Mũi khoét thép gió HSS Φ95 (Đường kính 95mm)

Mũi khoét thép gió HSS Φ95 (Đường kính 95mm)

TX_104471
Hiệu suất cắt cao nhờ việc mũi khoét D95 làm bằng thép gió HSS với cạnh cắt vàp thân mũi khoan bằng thép lò xo. Cấu tạo hợp kim HSS đặc biệt của cạnh lưỡi cắt giúp loại bỏ rung chấn trong quá trình khoan
195.000đ Từ 120.400đ
Ảnh của Magie chelate, Magnesium chelate, Mg EDTA, Ma nhê hữu cơ, Magie 6, Phân trung lượng Ma giê

Magie chelate, Magnesium chelate, Mg EDTA, Ma nhê hữu cơ, Magie 6, Phân trung lượng Ma giê

TX_105589
Là thành phần của enzym cytochrome oxydasaza và thành phần của nhiều enzym-ascorbic, axit axidasaza, phenolasaza, lactasaza. Xúc tiến quá trình hình thành vitamin, Edetate sodium
Từ 180.000đ
Ảnh của Hạt đất nung, Sỏi nhẹ, Đất sét nung  1 kg, Viên đất sét nung trồng lan, Sỏi nhẹ trồng cây

Hạt đất nung, Sỏi nhẹ, Đất sét nung 1 kg, Viên đất sét nung trồng lan, Sỏi nhẹ trồng cây

TX_104525
Sỏi nhẹ là vật liệu xây dựng nhân tạo được sản xuất từ các loại khoáng sét dễ chảy bằng phương pháp nung phồng nhanh. Chúng có cấu trúc tổ ong với các lỗ rỗng nhỏ và kín. Xương và vỏ của sỏi keramzit rất vững chắc. Hạt đất sét nung ứng dụng đổ bê tông nhẹ, trồng rau, trồng hoa, trồng lan, cây cảnh
25.000đ Từ 12.000đ
Ảnh của Cây Lá Vối (Cây Vối)

Cây Lá Vối (Cây Vối)

TX_103532
Trong dân gian phân biệt vối có hai loại, một loại lá nhỏ hơn bàn tay, màu vàng xanh, thường gọi là "vối kê" hay "vối nếp". Loại thứ hai lá to hơn bàn tay, hình thoi, màu xanh thẫm gọi là "vối tẻ". Lại cũng có nơi phân biệt vối trâu và vối quế. Vối trâu lá mỏng, xanh đậm và to bản còn vối quế lá dày, nhỏ
300.000đ
Ảnh của Hạt giống rau mầm cải italy

Hạt giống rau mầm cải italy

TX_102080
Cải mầm Ý Hapigreen nhập khẩu từ Italia, trưởng mạnh, có vị cay nồng rất ngon. Thu hoạch sau trồng từ 5 -7 ngày. Năng suất 300 – 350g/30g hạt giống.
20.000đ
Ảnh của Màng phủ nông nghiệp, Màng phủ chống cỏ, Màng PE đen giữ ẩm cho đất, Bạt phủ chống cỏ

Màng phủ nông nghiệp, Màng phủ chống cỏ, Màng PE đen giữ ẩm cho đất, Bạt phủ chống cỏ

TX_104082
Sản phẩm làm bằng nhựa PE, màu đen, 2 mặt tráng phủ, độ dày từ 15~50 micromet. Chất liệu: Bạt trải diệt cỏ được sản xuất từ nhựa Polyethylene cao phân tử (HDPE) siêu bền. Hàng sản xuất tại Việt Nam, là hàng Việt Nam chất lượng cao. Quy cách của bạt trải diệt cỏ: 0.7, 0.9, 1, 1.2, 1.6, 1.6, độ dài là 400m
60.000đ 50.000đ
Ảnh của Cây giống Chùm Ngây

Cây giống Chùm Ngây

TX_102353
Các bộ phận của cây chứa nhiều khoáng chất quan trọng, giàu chất đạm, vitamin, beta-caroten, acid amin và nhiều hợp chất phenol. Cây chùm ngây cung cấp một hỗn hợp gồm nhiều hợp chất quý hiếm như zeatin, quercetin, alpha-sitosterol...
20.000đ
Ảnh của Hạt giống rau mầm súp lơ xanh

Hạt giống rau mầm súp lơ xanh

TX_102082
Hạt giống rau mầm súp lơ xanh do đặc tính dễ trồng, chăm sóc, chi phí thấp và giàu chất dinh dưỡng của những loại cây này nên đã được trồng phổ biến tại nhiều gia đình.
20.000đ
Bộ lọc Close
Min: đ Max: 906.000.000đ
₫0 ₫906000000
  • Hồng Đào
  • Xanh
  • Xanh dương
  • Đen
  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh (kèm 30 đinh)
  • Màu đen (kèm 30 đinh)
  • Màu xanh lá
  • Màu xanh
  • Màu nâu
  • Màu xám (kèm 30 đinh)
  • Đỏ
  • Vàng
  • Trắng
  • Màu tím
  • Xanh lá cây
  • Hồng
  • Xanh bộ đội
  • Khay mầm 2 lớp
  • 3KM-4.4.200
  • Hạt Xanh
  • Khổ 6 * 50 m
  • Rộng 0.2m | Dài 50m | 10m²
  • Khổ 2m
  • Rộng 0.7m | Dài 50m | 35m²
  • Mít Nghệ
  • Bạt phủ gốc PP-90G (≤ 5 năm)
  • Khay 32 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 1m | Dài 50m | 50m²
  • Không Tai
  • 3KM-6.3.500
  • Đầu nối thép thanh nan 5mm
  • CKM-8.2.500
  • 0KM-5.5
  • Khay ươm 32 lỗ
  • Cào TXE-14
  • Khay ươm 98 lỗ
  • CKM-5.3.500
  • Khổ 0.6m
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Khay ươm 128 lỗ
  • Khổ 1m
  • 0KM-6.3
  • Rộng 0.4m | Dài 50m | 20m²
  • Khay ươm 72 lỗ
  • PH 4.01
  • CKM-4.2.200
  • 2KM-6.6.500
  • Khổ 4m
  • Có phanh
  • 0KM-12.6
  • 2KM-10.5.1000
  • Khổ Rộng 8m
  • 2KM-3.3.200
  • Hạt vàng
  • TROPHIC 20-20-20+TE
  • 2KM-4.4.200
  • CKM-10.3.1000
  • Khay ươm 200 lỗ
  • Khổ 1.5m
  • 0KM-8.4
  • Rộng 0.8m | Dài 50m | 40m²
  • Khay 105 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-12.6.1000
  • 0.6x400m
  • Rộng 0.5m | Dài 50m | 25m²
  • Bưởi Hồng Da Xanh
  • Xẻng TXE-11
  • CKM-2.2.200
  • 2KM-12.6.1000
  • CKM-10.2.1000
  • 2KM-6.3.500
  • PH 6.86
  • CKM-5.2.500
  • Mũi xẻng tròn
  • Mít không hạt
  • Bạt phủ gốc PP-70G (≤ 3 năm)
  • 3KM-5.5.500
  • 0KM-3.3
  • Khay ươm 50 lỗ
  • Khay 128 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 0.6m | Dài 50m | 30m²
  • CKM-6.3.500
  • Vải phủ gốc VKD-80G (≤ 5 năm)
  • Mít Thái
  • 3KM-8.4.500
  • Khay 50 lỗ + Đáy chứa
  • Khổ 7 * 50 m
  • Rộng 0.3m | Dài 50m | 15m²
  • CKM-3.3.200
  • Không phanh
  • 0KM-10.5
  • TROPHIC 10-4-40+TE
  • Khổ 3m
  • Rộng 0.9m | Dài 50m | 45m²
  • Bưởi Năm Roi
  • Cuốc 2 chức năng TXE-12
  • 0KM-6.6
  • CKM-3.2.200
  • Khay ươm 105 lỗ
  • 2KM-5.5.500
  • Khổ Rộng 6m
  • CKM-6.2.500
  • Có Tai
  • 3KM-6.6.500
  • CKM-2.3.200
  • Khổ 5 * 50 m
  • Bộ 4 món TXE-4CN Cuốc Cào Thép cán nhựa
  • 3KM-3.3.200
  • Mít Tố Nữ
  • Vải phủ gốc VKD-60G (≤ 3 năm)
  • 2KM-8.4.500
  • PH 9.18
  • Khay 72 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-10.5.1000
  • TROPHIC 30-9-9+TE
  • CKM-4.3.200
  • Mũi xẻng nhọn
  • Khay 200 lỗ + Đáy chứa
  • Mít ruột đỏ
  • 0KM-4.4
  • Xẻng TXE-13
  • Khổ 8 * 50 m
  • Bưởi Diễn
  • CKM-8.3.500
  • 0.8x400m
  • 353 Lỗ
  • Đầu nối thép thanh nan 8mm
  • BỆT 40x40x22 CM
  • 1x400m
  • 434 Lỗ
  • BỆT 80x40x22 CM
  • 561 Lỗ
  • BỆT 120x40x22 CM
  • 1.2x400m
  • BỆT 160x40x22 CM
  • 1.4x400m
  • Khổ 0.5 * 200 m
  • BỆT 200x40x22 CM
  • Khổ 3.0x50m
  • 1.6x400m
  • Khổ 4.0x50m
  • BỆT 240x40x22 CM
  • Khổ 0.6 * 200 m
  • 1.8x400m
  • 2x400m
  • BỆT 80x80x22 CM
  • 2.2x400m
  • BỆT 120x80x22 CM
  • BỆT 160x80x22 CM
  • 2.4x400m
  • BỆT 200x80x22 CM
  • Khổ 1.0 * 200 m
  • Kẹp ghép KGT-3
  • Một đầu phun
  • BỆT 120x120x22 CM
  • Một đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 160x120x22 CM
  • BỆT 40x40x40 CM
  • 0.3 mm - Loại 2
  • BỆT 80x40x40 CM
  • BỆT 120x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 2
  • Khổ 1.5 * 200 m
  • BỆT 160x40x40 CM
  • 0.75 mm - Loại 2
  • BỆT 200x40x40 CM
  • BỆT 80x80x40 CM
  • BỆT 120x80x40 CM
  • Hai đầu phun
  • 2.0 mm - 10 kg - 2'000 m
  • Kẹp lan KBT-22
  • BỆT 160x80x40 CM
  • Khổ 2.0 * 100 m
  • Hai đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 200x80x40 CM
  • 2.2 mm - 10 kg - 1'800 m
  • BỆT 40x40x58 CM
  • 0.3 mm - Loại 1
  • CÓ CHÂN 80x40x40 CM
  • CÓ CHÂN 120x40x40 CM
  • Khổ 2.5 * 100 m
  • CÓ CHÂN 200x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 1
  • 2.5 mm - 10 kg - 1'500 m
  • 2 TẦNG 80x40x76 CM
  • 0.75 mm - Loại 1
  • 2 TẦNG 120x40x76 CM
  • 2 TẦNG 160x40x76 CM
  • 2 TẦNG 200x40x76 CM
  • Kẹp treo KDL-12
  • Khổ 3.0 * 100 m
  • 3.0 mm - 10 kg - 1'000 m
  • 3.5 mm - 10 kg - 750 m
  • Kẹp treo KDL-20
  • Khổ 4.0 * 100 m
  • Kẹp treo KDL-25
  • Rộng : 0.6 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 0.8 m (25kg) 2 Lớp
  • 0.9*1.8 m
  • 0.9*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Rộng : 1.0 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.2 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.4 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.6 m (25kg) 2 Lớp
  • 1.8*1.8 m
  • 1.8*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • 3.6*1.8 m
  • 3.6*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Cỡ nhỏ (13cm) xanh
  • Dài 10.0 cm - Thân cây 3.5 cm - Dây 2.4 mm
  • 22*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 22mm
  • Đường kính 65mm
  • Cỡ sỏi : 6~10mm
  • Cỡ sỏi : 10~16mm
  • Đường kính 28mm
  • Đường kính 14mm
  • Đường kính 95mm
  • Đường kính 25.5mm
  • Đường kính 16.5mm
  • Đường kính 35mm
  • Đường kính 80mm
  • Chữ nhật : 54*27*6cm
  • Đường kính 19.5mm
  • Đường kính 50mm
  • Đường kính 42mm
  • Đường kính 18mm
  • Đường kinh 21mm
  • 18*20 cm | ≤0.6 kg | Ổi, Cam, Xoài, Na
  • Đường kính 22.5mm
  • Đường kính 70mm
  • 30*40 cm | 2.0-3.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 12mm
  • Đường kính 85mm
  • Cỡ nhỏ (13cm) trong suốt
  • Đường kính 26mm
  • Đường kính 60mm
  • 25*25 Không quai
  • Đường kính 24mm
  • Dài 5.5 cm - Thân cây 1.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Cỡ lớn (27cm) Xanh
  • 28*36 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 38mm
  • Đường kính 17mm
  • Vuông : 42.5*42.5*5.5cm
  • Đường kính 30mm
  • Đường kính 15mm
  • Đường kính 18.5mm
  • Đường kính 100mm
  • Cỡ sỏi : 15 -20mm
  • Dài 6.5 cm - Thân cây 2.0 cm - Dây 3.5 mm
  • Đường kính 63mm
  • Đường kính 21.5mm
  • Đường kính 20mm
  • Đường kính 53mm
  • 25*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 23mm
  • Đường kính 45mm
  • Đường kính 25mm
  • Đường kính 16mm
  • Đường kính 75mm
  • Đường kính 27mm
  • Đường kính 13mm
  • Đường kính 90mm
  • Đường kính 32mm
  • Đường kính 48mm
  • Đường kính 17.5mm
  • Đường kính 40mm
  • Đường kính 19mm
  • 30*35 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 20.5mm
  • Đường kính 55mm
  • Đường kính 23.5mm
  • 25*25 Có quai
  • Cỡ lớn (27cm) trong suốt
  • CBP.100.100.4 (100x100 cm)
  • 30*25 Có quai
  • CBP.200.100.6 (200x100 cm)
  • CBP.500.100.12 (500x100 cm)
  • 35*30 Có quai
  • CBP.1000.100.22 (1'000x100 cm)
  • 4m * 40m (40kg)
  • 40*35 Có quai
  • 5m * 80m (50kg)
  • 45*40 Có quai
  • 50*40 Có quai
  • 6m * 69m (50kg)
  • 10m * 100m (~70kg)
  • 60*45 Có quai
  • 7m * 102m (~50kg)
  • 8*8 cm
  • 70*50 Có quai
  • 8m * 100m (~52kg)
  • 8m * 50m (50kg)
  • 80*60 Có quai
  • 9m * 100m (~60kg)
  • 9m * 45m (50kg)
  • 90*70 Có quai
  • 10*10 cm
  • CBP.150.150.7 (150x150 cm)
  • 12*10 cm
  • CBP.300.150.11 (300x150 cm)
  • 13*12 cm
  • 12m * 100m (~85kg)
  • CBP.500.150.17 (500x150 cm)
  • CBP.1000.150.32 (1'000x150 cm)
  • Vòm rau : Dài 1.5 m x Đường kính 5.0 mm
  • 15*13 cm
  • 16*14 cm
  • Vòm rau : Dài 1.8 m x Đường kính 5.0 mm
  • 18*16 cm
  • 21*17 cm
  • Vòm rau : Dài 2.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • CBP.200.200.10 (200x200 cm)
  • CBP.300.200.14 (300x200 cm)
  • D22 cm (4 bánh)
  • CBP.500.200.22 (500x200 cm)
  • 23*18 cm
  • CBP.1000.200.42 (1'000x200 cm)
  • Vòm rau : Dài 2.4 m x Đường kính 5.0 mm
  • 26*21 cm
  • D26 cm (4 bánh)
  • 28*25 cm
  • D30 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 3.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • 30*28 cm
  • 36*30 cm
  • D36 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 6.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • Vòm cây : Dài 3.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • D40 cm (4 bánh)
  • D45 cm (6 bánh)
  • D52 cm (8 bánh)
  • Size S : 58x42 mm
  • Size M : 74x54 mm
  • Vòm cây : Dài 6.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • Size L : 110x65 mm
  • D 3.0 mm (m dài)
  • D 4.0 mm (m dài)
  • D 5.0 mm (m dài)
  • D 6.0 mm (m dài)
  • D 7.0 mm (m dài)
  • D 8.0 mm (m dài)
  • D 9.0 mm (m dài)
  • D 10.0 mm (m dài)
  • D 8.0x4.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • D 10.0x6.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • φ11*2100*124*70