Nông nghiệp

เรียงตาม
แสดง ต่อหน้า
รูปภาพของ Bình xịt tưới cây 2 lit DUDACO, Bình tưới phun sương, phun mưa, Phun thuốc muỗi mối

Bình xịt tưới cây 2 lit DUDACO, Bình tưới phun sương, phun mưa, Phun thuốc muỗi mối

TX_102145
Bình xịt tưới cây dung tích 2 lít DUDACO SR.02 bán chạy nhất trong 6 năm liền, được sản xuất tại Công ty TNHH Nhựa Đức Đạt
80.000đ จาก 47.500đ
รูปภาพของ Cuốc Cào đất làm vườn TXE-12, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ 2 trong 1

Cuốc Cào đất làm vườn TXE-12, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ 2 trong 1

TX_107305
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
40.000đ จาก 25.000đ
รูปภาพของ Xẻng làm vườn TXE-13, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Xẻng  xúc lớn

Xẻng làm vườn TXE-13, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Xẻng xúc lớn

TX_107307
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
40.000đ จาก 20.000đ
รูปภาพของ Cào đất làm vườn TXE-14, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ cào đất mini

Cào đất làm vườn TXE-14, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ cào đất mini

TX_107304
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
45.000đ จาก 22.500đ
รูปภาพของ Xẻng làm vườn TXE-21, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Xẻng  đào nhỏ

Xẻng làm vườn TXE-21, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Xẻng đào nhỏ

TX_107314
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
35.000đ จาก 22.500đ
รูปภาพของ Cuốc Cào đất làm vườn TXE-22, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ 2 trong 1

Cuốc Cào đất làm vườn TXE-22, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ 2 trong 1

TX_107313
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
49.000đ จาก 29.000đ
รูปภาพของ Bình xịt tưới cây 8 lit DUDACO, Bình tưới phun sương, Bình phun thuốc trừ sâu, Phun thuốc muỗi, Mối

Bình xịt tưới cây 8 lit DUDACO, Bình tưới phun sương, Bình phun thuốc trừ sâu, Phun thuốc muỗi, Mối

TX_104540
Bình xịt tưới cây 8 lit DUDACO bán chạy nhất trong 6 năm liền
300.000đ จาก 190.000đ
รูปภาพของ Xẻng làm vườn TXE-23, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Xẻng  xúc lớn

Xẻng làm vườn TXE-23, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Xẻng xúc lớn

TX_107315
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
45.000đ จาก 22.500đ
รูปภาพของ Cào đất làm vườn TXE-24, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ cào đất mini

Cào đất làm vườn TXE-24, Dụng cụ làm vườn cán nhựa, Nông cụ cào đất mini

TX_107316
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
45.000đ จาก 27.000đ
รูปภาพของ Giá để chậu hoa bằng nhựa TDT-29 cm, Kệ để chậu cây cảnh 4 bánh trong suốt, Đế chậu cây có bánh xe lăn

Giá để chậu hoa bằng nhựa TDT-29 cm, Kệ để chậu cây cảnh 4 bánh trong suốt, Đế chậu cây có bánh xe lăn

TX_103954
Kệ để Chậu hoa, chậu cây cảnh có 4 bánh, thuận tiện cho việc di chuyển, chịu lực cao, bền bỉ với thời gian, dễ dàng tháo lắp. Rất phù hợp với các chậu hoa chậu cảnh trong gia đình
80.000đ จาก 33.900đ
รูปภาพของ Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO0, Bộ Xẻng 3 món, Xẻng làm vườn cán gỗ

Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO0, Bộ Xẻng 3 món, Xẻng làm vườn cán gỗ

TX_107029
Bộ dụng cụ làm vườn 3 món (cán gỗ) gọn nhẹ làm vườn gồm, 1 xẻng, 1 xúc, 1 cào, sử dụng tiện lợi, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn.
35.000đ จาก 17.000đ
รูปภาพของ Màng Nilon che phủ gieo Mạ  MPE-V007, Màng PE chắn sương gió trồng Hoa Rau

Màng Nilon che phủ gieo Mạ MPE-V007, Màng PE chắn sương gió trồng Hoa Rau

TX_107011
Cho dù người trồng sử dụng kính, polycarbonate hay phim, có nhiều lựa chọn có sẵn trên thị trường Cấu trúc hiệu quả nhất là các sản phẩm phim nhà kính có tuổi thọ cao. Với film PE thì chi phí ban đầu thấp, sử dụng linh loạt
90.000đ จาก 50.000đ
รูปภาพของ Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO1, Bộ Xẻng 3 món, Xẻng làm vườn cán gỗ

Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO1, Bộ Xẻng 3 món, Xẻng làm vườn cán gỗ

TX_103843
Bộ dụng cụ làm vườn 3 món (cán gỗ) gọn nhẹ làm vườn gồm, 1 xẻng, 1 xúc, 1 cào, sử dụng tiện lợi, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn.
25.000đ จาก 13.500đ
รูปภาพของ Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO2, Bộ Xẻng 3 món làm vườn mini

Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO2, Bộ Xẻng 3 món làm vườn mini

TX_103814
Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO2 gọn nhẹ làm vườn gồm, 1 xẻng, 1 xúc, 1 cào, sử dụng tiện lợi, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn.
15.000đ จาก 6.000đ
รูปภาพของ Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO5, Bộ Xẻng nhiều màu sắc cho bé

Bộ dụng cụ làm vườn 3 món cán gỗ TXE-3GO5, Bộ Xẻng nhiều màu sắc cho bé

TX_107045
Bộ dụng cụ làm vườn 3 món (cán gỗ) gọn nhẹ làm vườn gồm, 1 xẻng, 1 xúc, 1 cào, sử dụng tiện lợi, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn.
35.000đ จาก 16.000đ
Filters Close
Min: đ Max: 906.000.000đ
₫0 ₫906000000
  • Hồng Đào
  • Xanh
  • Đen
  • Xanh dương
  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh (kèm 30 đinh)
  • Màu đen (kèm 30 đinh)
  • Màu xanh lá
  • Màu xanh
  • Màu nâu
  • Xanh bộ đội
  • Màu xám (kèm 30 đinh)
  • Đỏ
  • Vàng
  • Trắng
  • Màu tím
  • Xanh lá cây
  • Hồng
  • Khay mầm 2 lớp
  • 3KM-4.4.200
  • Hạt Xanh
  • Khổ 6 * 50 m
  • Rộng 0.2m | Dài 50m | 10m²
  • Khổ 2m
  • Rộng 0.7m | Dài 50m | 35m²
  • Mít Nghệ
  • Bạt phủ gốc PP-90G (≤ 5 năm)
  • Khay 32 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 1m | Dài 50m | 50m²
  • Không Tai
  • 3KM-6.3.500
  • Đầu nối thép thanh nan 5mm
  • CKM-8.2.500
  • 0KM-5.5
  • Khay ươm 32 lỗ
  • Cào TXE-14
  • Khay ươm 98 lỗ
  • CKM-5.3.500
  • Khổ 0.6m
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Khay ươm 128 lỗ
  • Khổ 1m
  • 0KM-6.3
  • Rộng 0.4m | Dài 50m | 20m²
  • Khay ươm 72 lỗ
  • PH 4.01
  • CKM-4.2.200
  • 2KM-6.6.500
  • Khổ 4m
  • Có phanh
  • 0KM-12.6
  • 2KM-10.5.1000
  • Khổ Rộng 8m
  • 2KM-3.3.200
  • Hạt vàng
  • TROPHIC 20-20-20+TE
  • 2KM-4.4.200
  • CKM-10.3.1000
  • Khay ươm 200 lỗ
  • Khổ 1.5m
  • 0KM-8.4
  • Rộng 0.8m | Dài 50m | 40m²
  • Khay 105 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-12.6.1000
  • 0.6x400m
  • Rộng 0.5m | Dài 50m | 25m²
  • Bưởi Hồng Da Xanh
  • Xẻng TXE-11
  • CKM-2.2.200
  • 2KM-12.6.1000
  • CKM-10.2.1000
  • 2KM-6.3.500
  • PH 6.86
  • CKM-5.2.500
  • Mũi xẻng tròn
  • Mít không hạt
  • Bạt phủ gốc PP-70G (≤ 3 năm)
  • 3KM-5.5.500
  • 0KM-3.3
  • Khay ươm 50 lỗ
  • Khay 128 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 0.6m | Dài 50m | 30m²
  • CKM-6.3.500
  • Vải phủ gốc VKD-80G (≤ 5 năm)
  • Mít Thái
  • 3KM-8.4.500
  • Khay 50 lỗ + Đáy chứa
  • Khổ 7 * 50 m
  • Rộng 0.3m | Dài 50m | 15m²
  • CKM-3.3.200
  • Không phanh
  • 0KM-10.5
  • TROPHIC 10-4-40+TE
  • Khổ 3m
  • Rộng 0.9m | Dài 50m | 45m²
  • Bưởi Năm Roi
  • Cuốc 2 chức năng TXE-12
  • 0KM-6.6
  • CKM-3.2.200
  • Khay ươm 105 lỗ
  • 2KM-5.5.500
  • Khổ Rộng 6m
  • CKM-6.2.500
  • Có Tai
  • 3KM-6.6.500
  • CKM-2.3.200
  • Khổ 5 * 50 m
  • Bộ 4 món TXE-4CN Cuốc Cào Thép cán nhựa
  • 3KM-3.3.200
  • Mít Tố Nữ
  • Vải phủ gốc VKD-60G (≤ 3 năm)
  • 2KM-8.4.500
  • PH 9.18
  • Khay 72 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-10.5.1000
  • TROPHIC 30-9-9+TE
  • CKM-4.3.200
  • Mũi xẻng nhọn
  • Khay 200 lỗ + Đáy chứa
  • Mít ruột đỏ
  • 0KM-4.4
  • Xẻng TXE-13
  • Khổ 8 * 50 m
  • Bưởi Diễn
  • CKM-8.3.500
  • 0.8x400m
  • 353 Lỗ
  • Đầu nối thép thanh nan 8mm
  • BỆT 40x40x22 CM
  • 1x400m
  • 434 Lỗ
  • BỆT 80x40x22 CM
  • 561 Lỗ
  • BỆT 120x40x22 CM
  • 1.2x400m
  • BỆT 160x40x22 CM
  • 1.4x400m
  • Khổ 0.5 * 200 m
  • BỆT 200x40x22 CM
  • Khổ 3.0x50m
  • 1.6x400m
  • Khổ 4.0x50m
  • BỆT 240x40x22 CM
  • Khổ 0.6 * 200 m
  • 1.8x400m
  • 2x400m
  • BỆT 80x80x22 CM
  • 2.2x400m
  • BỆT 120x80x22 CM
  • BỆT 160x80x22 CM
  • 2.4x400m
  • BỆT 200x80x22 CM
  • Khổ 1.0 * 200 m
  • Kẹp ghép KGT-3
  • Một đầu phun
  • BỆT 120x120x22 CM
  • Một đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 160x120x22 CM
  • BỆT 40x40x40 CM
  • 0.3 mm - Loại 2
  • BỆT 80x40x40 CM
  • BỆT 120x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 2
  • Khổ 1.5 * 200 m
  • BỆT 160x40x40 CM
  • 0.75 mm - Loại 2
  • BỆT 200x40x40 CM
  • BỆT 80x80x40 CM
  • BỆT 120x80x40 CM
  • Hai đầu phun
  • 2.0 mm - 10 kg - 2'000 m
  • Kẹp lan KBT-22
  • BỆT 160x80x40 CM
  • Khổ 2.0 * 100 m
  • Hai đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 200x80x40 CM
  • 2.2 mm - 10 kg - 1'800 m
  • BỆT 40x40x58 CM
  • 0.3 mm - Loại 1
  • CÓ CHÂN 80x40x40 CM
  • CÓ CHÂN 120x40x40 CM
  • Khổ 2.5 * 100 m
  • CÓ CHÂN 200x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 1
  • 2.5 mm - 10 kg - 1'500 m
  • 2 TẦNG 80x40x76 CM
  • 0.75 mm - Loại 1
  • 2 TẦNG 120x40x76 CM
  • 2 TẦNG 160x40x76 CM
  • 2 TẦNG 200x40x76 CM
  • Kẹp treo KDL-12
  • Khổ 3.0 * 100 m
  • 3.0 mm - 10 kg - 1'000 m
  • 3.5 mm - 10 kg - 750 m
  • Kẹp treo KDL-20
  • Khổ 4.0 * 100 m
  • Kẹp treo KDL-25
  • Rộng : 0.6 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 0.8 m (25kg) 2 Lớp
  • 0.9*1.8 m
  • 0.9*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Rộng : 1.0 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.2 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.4 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.6 m (25kg) 2 Lớp
  • 1.8*1.8 m
  • 1.8*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • 3.6*1.8 m
  • 3.6*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Cỡ nhỏ (13cm) xanh
  • Dài 10.0 cm - Thân cây 3.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Đường kính 65mm
  • 30*35 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 20.5mm
  • Đường kính 55mm
  • Đường kính 23.5mm
  • 22*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 22mm
  • Cỡ sỏi : 10~16mm
  • Đường kính 28mm
  • Đường kính 14mm
  • Đường kính 95mm
  • Đường kính 25.5mm
  • Đường kính 16.5mm
  • Đường kính 35mm
  • Đường kính 80mm
  • Chữ nhật : 54*27*6cm
  • Đường kính 19.5mm
  • Đường kính 50mm
  • Đường kính 42mm
  • Đường kính 18mm
  • Cỡ sỏi : 6~10mm
  • Đường kinh 21mm
  • 18*20 cm | ≤0.6 kg | Ổi, Cam, Xoài, Na
  • Đường kính 22.5mm
  • Đường kính 70mm
  • Cỡ nhỏ (13cm) trong suốt
  • Đường kính 26mm
  • 30*40 cm | 2.0-3.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 12mm
  • Đường kính 85mm
  • Đường kính 24mm
  • Dài 5.5 cm - Thân cây 1.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Cỡ lớn (27cm) Xanh
  • Đường kính 60mm
  • 25*25 Không quai
  • 28*36 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 38mm
  • Đường kính 17mm
  • Vuông : 42.5*42.5*5.5cm
  • Đường kính 30mm
  • Đường kính 15mm
  • Đường kính 18.5mm
  • Đường kính 100mm
  • Đường kính 63mm
  • Đường kính 21.5mm
  • Cỡ sỏi : 15 -20mm
  • Dài 6.5 cm - Thân cây 2.0 cm - Dây 3.5 mm
  • 25*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 20mm
  • Đường kính 53mm
  • Đường kính 23mm
  • Đường kính 45mm
  • Đường kính 25mm
  • Đường kính 16mm
  • Đường kính 75mm
  • Đường kính 27mm
  • Đường kính 13mm
  • Đường kính 90mm
  • Đường kính 48mm
  • Đường kính 19mm
  • Đường kính 32mm
  • Đường kính 17.5mm
  • Đường kính 40mm
  • 25*25 Có quai
  • Cỡ lớn (27cm) trong suốt
  • CBP.100.100.4 (100x100 cm)
  • 30*25 Có quai
  • CBP.200.100.6 (200x100 cm)
  • CBP.500.100.12 (500x100 cm)
  • 35*30 Có quai
  • CBP.1000.100.22 (1'000x100 cm)
  • 4m * 40m (40kg)
  • 40*35 Có quai
  • 5m * 80m (50kg)
  • 45*40 Có quai
  • 50*40 Có quai
  • 6m * 69m (50kg)
  • 60*45 Có quai
  • 7m * 102m (~50kg)
  • 10m * 100m (~70kg)
  • 8*8 cm
  • 70*50 Có quai
  • 8m * 50m (50kg)
  • 8m * 100m (~52kg)
  • 80*60 Có quai
  • 9m * 100m (~60kg)
  • 9m * 45m (50kg)
  • 90*70 Có quai
  • 10*10 cm
  • CBP.150.150.7 (150x150 cm)
  • 12*10 cm
  • 13*12 cm
  • 12m * 100m (~85kg)
  • CBP.300.150.11 (300x150 cm)
  • CBP.500.150.17 (500x150 cm)
  • CBP.1000.150.32 (1'000x150 cm)
  • Vòm rau : Dài 1.5 m x Đường kính 5.0 mm
  • 15*13 cm
  • 16*14 cm
  • Vòm rau : Dài 1.8 m x Đường kính 5.0 mm
  • 18*16 cm
  • 21*17 cm
  • Vòm rau : Dài 2.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • CBP.200.200.10 (200x200 cm)
  • CBP.300.200.14 (300x200 cm)
  • D22 cm (4 bánh)
  • CBP.500.200.22 (500x200 cm)
  • 23*18 cm
  • CBP.1000.200.42 (1'000x200 cm)
  • Vòm rau : Dài 2.4 m x Đường kính 5.0 mm
  • 26*21 cm
  • D26 cm (4 bánh)
  • 28*25 cm
  • D30 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 3.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • 30*28 cm
  • 36*30 cm
  • Vòm rau : Dài 6.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • D36 cm (4 bánh)
  • Vòm cây : Dài 3.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • D40 cm (4 bánh)
  • D45 cm (6 bánh)
  • D52 cm (8 bánh)
  • Size S : 58x42 mm
  • Size M : 74x54 mm
  • Vòm cây : Dài 6.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • Size L : 110x65 mm
  • D 3.0 mm (m dài)
  • D 4.0 mm (m dài)
  • D 5.0 mm (m dài)
  • D 6.0 mm (m dài)
  • D 7.0 mm (m dài)
  • D 8.0 mm (m dài)
  • D 9.0 mm (m dài)
  • D 10.0 mm (m dài)
  • D 8.0x4.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • D 10.0x6.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • φ11*2100*124*70