Close
HOTLINE : 0965 524 005 - KD : 0971 454 147
(0) sản phẩm
Bạn không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn.
Tất cả danh mục
    Filters
    Ngôn ngữ
    Tìm kiếm

    Sắt chelate, Iron chelate, Ferric chelate, Fe EDTA, Sắt hữu cơ, Sắt 13, Phân vi lượng sắt

    Mã SKU: TX_102170
    Sắt chelate là sắt gốc hữu cơ, giúp cho việc giải phóng Sắt 2 một cách từ từ giúp cho cây trồng dễ hấp thụ. Sắt chelate, Iron chelate, Fe-EDTA-13, Sắt hữu cơ, Sắt 13, Phân vi lượng sắt

    Sắt chelate là sắt gốc hữu cơ, giúp cho việc giải phóng Sắt 2 một cách từ từ giúp cho cây trồng dễ hấp thụ. Sắt chelate, Iron chelate, Ferric chelate, Fe-EDTA-13, Sắt hữu cơ, Sắt 13, Phân vi lượng sắt.

    Thành phần: Fe  =  13 %
    Tên hóa học:
    Ethylenediaminetetraacetic acid, ferric-sodium complex;
    EDTA-FeNa.3H2O


    Công thức phân tử: C10H12N2O8FeNa.3H2O
    Khối lượng phân tử: 421,1.

    Tính chất:
    Bột mịn khô, màu hơi vàng nâu, tan nhanh trong nước, cây dễ hấp thụ hiệu quả tức thì.

    Đặc điểm chính:
    Davidking E-Fe-13 là một chelate kim loại tan tốt trong nước
    Độ hòa tan trong nước: approx.90 g / L (20oC);
                        approx.120 g / L (30oC)

    Đóng gói:
    Trong bao 25 kg hoặc trong hộp các tông với túi polyethylene bên trong.

    Sử dụng:
    Trong nông nghiệp và rau quả cho đất hoặc các ứng dụng thức ăn trên lá.
    Tác dụng của Sắt đối với cây trồng:
    + Cần thiết cho sự tổng hợp và duy trì chất, diệp lục tố trong cây.
    + Là thành phần chủ yếu của nhiều enzym.
    + Đóng vai trò chủ yếu trong sự chuyển hóa axit nucleic, ảnh hưởng đến sự chuyển hóa RNA hoặc diệp lục tố.

    Thiếu sắt thể hiện là lá vàng, chuyển dần sang bạc vì không có khả năng tổng hợp diệp lục.

     

    Giá bán theo số lượng
    Số lượng
    1-24
    ≥25
    Giá bán
    230.000đ
    180.000đ
    1|230.000đ||25|180.000đ
    Sản phẩm thông số kỹ thuật
    Màu sắc Vàng
    Khối lượng 1 kg
    Kích thước (Dài x rộng x cao) Hộp 20 x 15 x 10 cm
    Quy cách 1 kg / 1 gói
    Dung tích 1 lit
    Ngoại quan Bột vàng
    Hạn sử dụng 5 năm
    Nhiệt độ bảo quản 10~25 độ C (tránh ánh sáng trực tiếp)
    Độ tinh khiết 99%
    Độ hòa tan trong nước 100%
    Hãng sản xuất Nhập khẩu Ấn Độ
    Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng
    230.000đ

    Sắt chelate là sắt gốc hữu cơ, giúp cho việc giải phóng Sắt 2 một cách từ từ giúp cho cây trồng dễ hấp thụ. Sắt chelate, Iron chelate, Ferric chelate, Fe-EDTA-13, Sắt hữu cơ, Sắt 13, Phân vi lượng sắt.

    Thành phần: Fe  =  13 %
    Tên hóa học:
    Ethylenediaminetetraacetic acid, ferric-sodium complex;
    EDTA-FeNa.3H2O


    Công thức phân tử: C10H12N2O8FeNa.3H2O
    Khối lượng phân tử: 421,1.

    Tính chất:
    Bột mịn khô, màu hơi vàng nâu, tan nhanh trong nước, cây dễ hấp thụ hiệu quả tức thì.

    Đặc điểm chính:
    Davidking E-Fe-13 là một chelate kim loại tan tốt trong nước
    Độ hòa tan trong nước: approx.90 g / L (20oC);
                        approx.120 g / L (30oC)

    Đóng gói:
    Trong bao 25 kg hoặc trong hộp các tông với túi polyethylene bên trong.

    Sử dụng:
    Trong nông nghiệp và rau quả cho đất hoặc các ứng dụng thức ăn trên lá.
    Tác dụng của Sắt đối với cây trồng:
    + Cần thiết cho sự tổng hợp và duy trì chất, diệp lục tố trong cây.
    + Là thành phần chủ yếu của nhiều enzym.
    + Đóng vai trò chủ yếu trong sự chuyển hóa axit nucleic, ảnh hưởng đến sự chuyển hóa RNA hoặc diệp lục tố.

    Thiếu sắt thể hiện là lá vàng, chuyển dần sang bạc vì không có khả năng tổng hợp diệp lục.

     

    Sản phẩm thông số kỹ thuật
    Màu sắc Vàng
    Khối lượng 1 kg
    Kích thước (Dài x rộng x cao) Hộp 20 x 15 x 10 cm
    Quy cách 1 kg / 1 gói
    Dung tích 1 lit
    Ngoại quan Bột vàng
    Hạn sử dụng 5 năm
    Nhiệt độ bảo quản 10~25 độ C (tránh ánh sáng trực tiếp)
    Độ tinh khiết 99%
    Độ hòa tan trong nước 100%
    Hãng sản xuất Nhập khẩu Ấn Độ
    Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng
    *
    *
    *