Máy nông nghiệp

เรียงตาม
แสดง ต่อหน้า
รูปภาพของ Động cơ điện ELE-55.0 55.0KW. 2800RPM 3 pha 380V, Động cơ lõi đồng nguyên chất

Động cơ điện ELE-55.0 55.0KW. 2800RPM 3 pha 380V, Động cơ lõi đồng nguyên chất

TX_107406
ELE-55.0 là một trong những động cơ có công suất cao nhất trong phân khúc 3 pha 380V, chuyên dùng cho các thiết bị sản xuất, ép, nghiền, trộn khối lượng lớn trong các nhà máy chế biến nông sản, trang trại công nghiệp, và hệ thống dây chuyền khép kín
55.000.000đ 46.500.000đ
รูปภาพของ Mô tơ Băng tải trục vít hút cám, Động cơ cầm tay , Động cơ chổi than

Mô tơ Băng tải trục vít hút cám, Động cơ cầm tay , Động cơ chổi than

TX_107424
Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, nhất là ngành chăn nuôi gia súc – gia cầm, việc cơ giới hóa không chỉ dừng lại ở khâu gieo trồng, mà còn lan rộng tới giai đoạn chế biến thức ăn, lưu trữ và vận chuyển nguyên liệu. Và để hệ thống đó hoạt động thông suốt, một thiết bị nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng không thể thiếu chính là: băng tải trục vít hút cám BTT-2M
4.000.000đ 1.000.000đ
Filters Close
Min: đ Max: 2.900.000.000đ
₫0 ₫2900000000
  • Máy cao 35HP gồm 4 chức năng
  • Tấm lọc gió
  • #1
  • Thanh đẩy ghim
  • Điều khiển từ xa
  • Máy nén khí
  • Cuộn 100m - KDX (Dây nhựa)
  • Bộ cày lật
  • Khay xốp 84 lỗ
  • Lò xo hãm [>20]
  • Đường kính : 30cm
  • Nhông
  • Thu hoạch ngô
  • Đường kính : 10cm
  • Không kèm động cơ điện
  • Máy chân đế (TL-40A) không kèm động cơ
  • Thanh đẩy ghim [>20]
  • Lưỡi dao thay thế
  • Bộ xới cỏ
  • Bánh đà cho động cơ 195
  • Xích tuyền động
  • Cụm mỏ giảo hạt và bón phân
  • Đường kính : 15cm
  • Đường kính : 40cm
  • Lưỡi dao thay thế [>20]
  • Bộ phay đất
  • Máy gieo hạt + 1 Bộ đầu gieo hạt
  • Cuộn 50m - KXF (Dây 3 lớp)
  • Máy tuốt lúa không kèm động cơ
  • Lò xo hãm
  • Bộ xích thu hoạch (Gồm 2 xích)
  • San lấp
  • Đường kính : 20cm
  • Đường kính : 50cm
  • Vòng Bi MCX-3023
  • Mạch điện
  • Máy chân đế (TL-40A) + Động cơ 170
  • Máy tuốt lúa + động cơ 170F
  • Kèm động cơ điện AC 220V (1 pha)
  • Sàng hạt
  • Bộ đầu gieo hạt dự phòng
  • #2
  • AC 220V (Điện 1 pha)
  • Vòng Bi MCX-5040
  • Động cơ điện AC 380V (3 pha)
  • Bàn san gạt ủi
  • Kèm động cơ điện AC 380V (3 pha)
  • AC 380V (Điện 3 pha)
  • Làm cỏ
  • #3
  • Bộ cày vun
  • Xới phay đất
  • Xẻng số 1
  • #4
  • SG-004
  • Cày đôi
  • Xẻng số 2
  • Bộ xới đất
  • Đào Mương Rãnh
  • #5
  • Gieo hạt giống
  • Xẻng số 3
  • Cày 1 lưỡi
  • Phay băm cỏ
  • Xẻng số 4
  • Xích thay thế
  • #6
  • Xẻng số 5
  • Cày 2 lưỡi
  • Gieo hạt cải
  • #7
  • Lên luống 20-70cm
  • Xẻng số 6
  • #8
  • Gieo ngô + Bón phân
  • Thu hoạch Khoai
  • Xẻng số 7
  • Sạc pin
  • Răng máy 16 răng
  • Răng máy 12 răng ( Răng dài)
  • 10 Miệng
  • Trục thép (Lõi #1, #4 hoặc #2, #3) 1 cái
  • Bugi
  • Lên luống Dâu Tây
  • Khay nhựa 32 lỗ
  • Cút chuyển hướng
  • Máy thuyền (TL-40B) không kèm động cơ
  • Khoan lỗ trồng cây
  • Đĩa rải phân
  • Xẻng số 8
  • Vòng Bi C2D-5040
  • Túi nilon 17*20cm [5'000 cái]
  • Cóc đề động cơ 195
  • Dây Curoa BC-0.7
  • Máy cắt cỏ
  • Răng máy 12 răng ngắn
  • Hộp Số MCX-3023
  • #10
  • Lưỡi xới đất
  • Răng máy 16 răng [≥ 50 cái]
  • Túi nilon 17*20cm [10'000 cái]
  • SG-011
  • Răng máy 12 răng ngắn [≥ 50 cái]
  • Lưỡi xạc cỏ
  • Răng máy 12 răng ( Răng dài) [≥ 50 cái]
  • Hộp Số MCX-5040
  • #11
  • Xẻng số X2
  • Máy thuyền (TL-40B) + Động cơ 170
  • Dây Curoa BC-1.5
  • Đĩa rải phân (≥ 50)
  • Cắt lúa trải hàng
  • Túi nilon 17*20cm [50'000 cái]
  • #12
  • SG-013
  • Xẻng số X3
  • SG-012
  • Dây Curoa BC-2.5
  • Dây Curoa BN-2.5
  • Đào lỗ 35HP
  • Đầm nặng số X4
  • Múc cẩu
  • Bộ cần 3m + Bơm + Pin
  • Máy cắt cỏ + Đầu xạc cỏ
  • Đào lỗ trồng cây
  • Múc cẩu 35HP
  • Đầm phẳng số X5
  • Dây Curoa BN-4.5
  • Gầu nâng
  • Bộ cần 4m + Bơm + Pin
  • Máy cắt cỏ + Đầu xạc cỏ + Pin Lithium 48V14Ah
  • Giàn cày chia luống
  • Gieo hạt, bón phân 1 hàng
  • Dây Curoa BC-6.5
  • Cày xoay 4 lưỡi
  • Gieo hạt, bón phân 2 hàng
  • Gieo hạt, bón phân 3 hàng
  • 17 Miệng
  • Răng phay đất
  • Gieo hạt, bón phân 4 hàng
  • Lưỡi xới kèm đầu nối
  • Răng đào đất
  • Xích thay thế - 25HP
  • Khay nhựa 50 lỗ
  • Lưỡi dao ngang BC-0.7
  • Xích máy đào rãnh
  • Má khung máy 12 răng ngắn
  • Má khung máy 16 răng
  • Hộp Số C2D-5040
  • Bộ điều khiển trung tâm
  • Vỏ cao su (#1, #4) 1 cái
  • Dao xới MCX-3023
  • Xích thay thế - 35HP
  • Má khung máy 12 răng dài
  • 1 Hộp keo đủ dùng cho 5'000 túi
  • Dây ga kèm tay côn
  • Pin
  • Động cơ máy rải phân
  • SG-021
  • Má khung máy 12 răng ngắn (≥ 50 cái)
  • Lưỡi dao ngang BC-1.5
  • Má khung máy 16 răng (≥ 50 cái)
  • Dụng cụ trải màng
  • Má khung máy 12 răng dài (≥ 50 cái)
  • Lưỡi xạc cỏ kèm đầu nối
  • Dao xới MCX-5040
  • SG-080
  • Dụng cụ trải màng kết hợp trải dây tưới
  • Lưỡi dao ngang BC-2.5
  • 23 Miệng
  • Lưỡi dao ngang BN-2.5
  • Phun thuốc
  • Bộ cần 3m + Bơm
  • Lưỡi dao ngang BN-4.5
  • Bộ cần 4m + Bơm
  • Đầu thu hoạch ngô 2 hàng
  • Lưỡi dao ngang BC-6.5
  • Lưỡi kéo trên
  • #30
  • Khay nhựa 72 lỗ
  • Bộ nén
  • Dao xới C2D-5040
  • Dao cắt cỏ thẳng
  • Côn MCX-3023
  • Chế hòa khí
  • ẮcQuy
  • Khay gieo hạt
  • Trục lắp dao BC-0.7
  • Trục lắp dao BC-1.5
  • Sàng hạt (≥ 50 cái)
  • Bánh tì
  • Côn MCX-5040
  • Trục lắp dao BC-2.5
  • Bộ cần 3m
  • Trục lắp dao BN-2.5
  • Trục lắp dao BN-4.5
  • Bộ cần 4m
  • Trục lắp dao BC-6.5
  • Ông sao
  • Bộ đập cỏ C2D-5040
  • Lưỡi kéo dưới
  • Ống thở
  • Bộ dao dọc BC-0.5
  • Khay nhựa 105 lỗ
  • Đĩa cắt cỏ
  • Ông sao (≥ 50 cái)
  • Bộ dao dọc BC-1.5
  • Bộ dao dọc BN-2.5
  • Bộ dao dọc BN-4.5
  • Bộ dao dọc BC-6.5
  • Khay nhựa 128 lỗ
  • Lò xo răng
  • Gối đỡ + Vòng bi (#1, #2, #3, #4) 1 cái
  • Cụm đánh cỏ C2D-5040
  • Côn
  • Vòng bi 6305RS
  • Lò xo răng (≥ 50 cái)
  • Lưỡi phay MCX-5040
  • Vòng bi 95/13
  • Bộ dao dọc BC-2.5
  • Khay nhựa 200 lỗ
  • Lò xo từ khung ra lô đất
  • Lưỡi phay C2D-5040
  • Dây cáp
  • Cốt máy
  • Lò xo từ khung ra lô đất (≥ 50 cái)
  • Băng tải thép BC-1.5
  • Băng tải thép BC-2.5
  • Băng tải thép BN-2.5
  • Băng tải thép BN-4.5
  • Băng tải thép BC-6.5
  • Cụm: Pitton + Xéc măng + Trục khủy
  • Chổi máy
  • Côn C2D-5040
  • Chổi máy (≥ 50 cái)
  • Chổi máy (≥ 50 cái)
  • Cày vun
  • Con Lăn
  • Bánh răng hộp số(ngang)
  • Quạt gió thổi bẹ
  • Con Lăn (≥ 50 cái)
  • Băng tải nhựa BC-2.5
  • Lưỡi gà
  • Cụm Bánh răng hộp số(dọc)
  • Cày lật
  • Lưỡi gà (≥ 50 cái)
  • Lưỡi gà (≥ 50cái)
  • Giá đỡ động cơ
  • Buly máy 3023
  • Dao băm phụ gắn thân máy 6.5T
  • Buly của máy C2D-5040
  • Nắp sàng
  • Nắp sàng (≥ 50 cái)
  • Buly của máy 5040
  • Vỏ ốp côn 5040
  • Ốp trong
  • Lưỡi cày vun
  • Vỏ ốp côn 3023
  • Ốp trong (≥ 50 cái)
  • Xẻ rãnh
  • Bánh răng sàng hạt
  • Bánh răng sàng hạt (≥ 50 cái)
  • [KL-125].Sàng ép cám
  • Xạc cỏ
  • Phay đất
  • Ốp giật nổ
  • [KL-150].Sàng ép cám
  • [KL-160].Sàng ép cám
  • Bình xăng
  • [KL-260].Sàng ép cám
  • [KL-300].Sàng ép cám
  • Vòng bi
  • [KL-125].Trục nén
  • [KL-150].Trục nén
  • [KL-160].Trục nén
  • [KL-260].Trục nén
  • [KL-300].Trục nén
  • Trục truyền động